Aleo là dự án blockchain Layer 1 được phát triển theo hướng bảo vệ quyền riêng tư của người dùng, dự án này đã hoàn thành 2 vòng gọi vốn với số tiền lên đến 228 triệu USD. Vậy Aleo có gì đặc biệt, các bạn hãy cùng Coincuatui tìm hiểu thông qua bài viết này nhé!
Aleo (ALEO) – Dự án blockchain áp dụng công nghệ ZKP được a16z đầu tư
Aleo là một dự án Layer kết hợp công nghệ Zero-Knowledge (ZK) với hợp đồng thông minh nhằm cung cấp nền tảng vững chắc cho các giao dịch trực tuyến an toàn. Sự kết hợp công nghệ này cho phép các nhà phát triển xây dựng các ứng dụng ưu tiên quyền riêng tư của người dùng.
Aleo là gì?
Ngoài ra, Aleo có khả năng thực thi hợp đồng thông minh (smart contract) ngoài chuỗi (off-chain) để tăng khả năng mở rộng và xử lý hàng nghìn giao dịch mỗi giây. Dự án được xem là giải pháp thay thế tập trung vào quyền riêng tư cho các nền tảng blockchain hiện tại như Bitcoin, Ethereum hay Zcash.
Aleo có khả năng giải quyết khả năng mở rộng và quyền riêng tư của blockchain
Đây là công nghệ được xây dựng trên nền tảng của Zero-Knowledge Proof (ZKP) và được Aleo sử dụng nhằm hỗ trợ những nhà phát triển có thể tạo các template (mẫu) theo định hướng riêng tư bảo mật dành cho các hệ thống blockchain. Các primitives của ZKP (ZK Primitives) sẽ là nền tảng cho trong việc tạo nên những mạng lưới phi tập trung, DeFi, DAO, hợp đồng thông minh (smart contract) mang tính bảo mật và riêng tư dành cho người dùng.
Một ví dụ cho việc bảo mật riêng tư là về mật khẩu của người dùng. Zexe sẽ giúp người dùng băm (hash) mật khẩu ngay trên thiết bị để hỗ trợ việc chứng thực mà không phải lưu trữ mật khẩu đó lên trang web. Bằng cách này người dùng có thể lưu trữ và kiểm soát dữ liệu của họ ngay trên thiết bị đó để tránh bị lộ thông tin cho một bên trung gian khác.
Đây là ngôn ngữ lập trình được lấy cảm hứng từ Solidity của Ethereum dùng cho việc xây dựng các Dapp trở nên riêng tư, hoạt động dễ dàng trên các nền tảng và đảm bảo dữ liệu của người dùng an toàn.
Ngôn ngữ lập trình Leo
Leo giới thiệu bộ syntax level cao giúp nhà phát triển có thể viết ra và diễn giải trực quan các logic trong zero knowledge. Ngôn ngữ Leo có nét tương đồng với các ngôn ngữ lập trình truyền thống như JavaScript, Rust nên các nhà phát triển có thể dễ dàng tiếp cận với Leo.
Aleo Studio được thiết kế như là không gian dành cho các nhà phát triển để tạo ra các ứng dụng ZK hoạt động trên nền tảng Aleo. Ngoài ra, Aleo Studio còn có tính năng Aleo Packed Manager cho phép các nhà phát triển dễ dàng chỉnh sửa và chia sẻ các sản phẩm của họ mà không cần rời khỏi trình soạn thảo.
Aleo Studio
Aleo chạy trên một hệ điều hành phi tập trung dành riêng cho những Dapp riêng tư có tên là SnarkOS. Đây được xem là “xương sống” trong quá trình xác minh thông tin và lưu trữ trạng thái trên nền tảng Aleo. SnarkOS cũng hỗ trợ cho những nhà phát triển tương tác dễ dàng hơn đối với Dapp hoặc hợp đồng thông minh được triển khai trên Aleo.
SnarkOS
zkCloud là một môi trường điện toán off-chain nơi những nhà phát triển có thể thực thi Dapp hoặc smart contract một cách riêng tư, an toàn, chi phí thấp và với thời gian không giới hạn trên Aleo. zkCloud là giải pháp cho vấn đề về quyền riêng tư của Web2 đồng thời giúp cân bằng hai yếu tố quyền riêng tư và khả năng lập trình của blockchain Aleo.
Hiện tại, mỗi blockchain không thể cân bằng đồng thời hai yếu tố là quyền riêng tư và khả năng lập trình.
Zcash chỉ tập trung cho vấn đề bảo mật nhưng lại rất khó lập trình.
Bitcoin hay Ethereum lại dễ dàng lập trình nhưng tính bảo mật và riêng tư lại không cao.
Aleo lại có thể đáp ứng được cả hai tiêu chí đó và ZK Cloud chính điều tạo nên sự khác biệt.
zkCloud
zkCloud mô tả một mô hình điện toán ngang hàng (P2P) riêng tư và hoàn toàn phi tập trung trong đó thông tin trong các giao dịch không bị rò rỉ và đảm bảo an toàn cho người dùng. Sau đó, những thông tin giao dịch sẽ được đưa tới blockchain của Aleo để cập nhật và cố định các hoạt động đó trên zkCloud nhằm giúp dữ liệu được phi tập trung hóa và không thể chỉnh sửa.
Mô hình hoạt động của zkCloud
Proof of Succinct Work (PoSW) là một biến thể của thuật toán điều chỉnh độ khó dựa trên SHA của Bitcoin, với điểm khác biệt chính là tính toán cơ bản không phải là một hàm băm tùy ý mà là một bằng chứng về kiến thức SNARK. Điều này cho phép PoSW không chỉ hoạt động như Proof of Work (POW) nhằm đảm bảo sự đồng thuận của hệ thống mà còn cung cấp xác minh về việc đưa giao dịch vào một khối nhất định. Vì thế, Aleo cũng có cơ chế khai thác (mining) tương tự với Bitcoin.
SnarkVM là máy ảo thực hiện tính toán thay mặt cho các ứng dụng zero-knowledge và người dùng của chúng.
Trái ngược với các blockchain khác duy trì tính toán on-chain và hạn chế khả năng mở rộng của chúng, snarkVM hoạt động off-chain để giới thiệu khả năng tính toán không giới hạn cho các ứng dụng trên Aleo.
Aleo dựa vào mạng lưới các bên thứ ba (dịch vụ chứng minh) để thực hiện tính toán off-chain và tạo ra zero-knowledge proofs. Để thực hiện điều này một cách dễ dàng, Aleo sử dụng AleoBFT, một cơ chế đồng thuận kết hợp kết hợp tính bảo mật của cơ chế proof-of-work với khả năng mở rộng của cơ chế Proof-of-Stake.
Trong cơ chế proof-of-stake, blockchain sử dụng validator để xác minh các giao dịch dựa trên cổ phần của họ trong mạng. Trong cơ chế proof-of-work, blockchain chọn những validator để xác minh các giao dịch dựa trên khả năng giải các câu đố khó về mặt tính toán của họ. AleoBFT kết hợp hai cách tiếp cận này bằng cách yêu cầu validator stake token của họ và giải quyết một câu đố bằng chứng công việc ngắn gọn. Điều này đảm bảo rằng mạng được an toàn và có thể mở rộng, đồng thời ngăn chặn bất kỳ thực thể nào giành được quá nhiều quyền kiểm soát trên mạng.
Ngoài ra, Aleo còn có cung cấp một bộ công cụ và API nhằm tạo ra giải pháp toàn diện cho các nhà phát triển muốn xây dựng các ứng dụng Web3 ưu tiên quyền riêng tư.
- Quyền riêng tư: Aleo sử dụng zk-SNARK để cung cấp sự đảm bảo mạnh mẽ về quyền riêng tư cho người dùng. Điều này có nghĩa là người dùng có thể thực hiện các giao dịch trên Aleo mà không tiết lộ danh tính hoặc chi tiết giao dịch của họ.
- Bảo mật: Aleo được thiết kế an toàn với sự kết hợp giữa 2 cơ chế đồng thuận Proof-of-Stake và Proof-of-Work. Điều này làm cho Aleo ít bị tấn công hơn so với các mạng blockchain khác.
- Khả năng mở rộng: Aleo được thiết kế để có khả năng mở rộng, có nghĩa là nó có thể xử lý một số lượng lớn giao dịch mà không gặp phải tình trạng tắc nghẽn.
- Phi tập trung: Aleo là một nền tảng an toàn và minh bạch cho các giao dịch và lưu trữ dữ liệu không bị tác động bởi bên trung gian nào khác.
- Thân thiện với nhà phát triển: Aleo cung cấp các công cụ và API dành cho nhà phát triển giúp họ dễ dàng xây dựng và triển khai các ứng dụng phi tập trung trên nền tảng.
- Khả năng tương tác: Aleo có thể tương tác với nhiều nền tảng blockchain khác đồng thời cho phép giao dịch và chia sẻ dữ liệu cross-chain.
- Tính ứng dụng cao: Bên cạnh Blockchain hay DeFi, Aleo còn có thể ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác như quản lý chuỗi cung ứng, y tế, trò chơi (gaming),...
zPass là giải pháp tập trung vào quyền riêng tư cho phép người dùng chứng minh thông tin nhận dạng cho bên thứ ba một cách an toàn bằng cách sử dụng các tài liệu, dữ liệu người dùng và chữ ký điện tử đã được xác minh trước mà không tiết lộ nhiều thông tin cá nhân hơn mức cần thiết.
Neural Networks in zkSNARKs là mạng một mạng lưới thần kinh (neural network) được tạo ra để phát triển xếp hạng tín dụng dựa trên một số cơ sở dữ liệu mở.
Boloney là bộ công cụ xây dựng game bằng công nghệ zero-knowledge proofs.
Leo Wallet là ví bảo vệ quyền riêng tư cho mạng Aleo, đảm bảo tính bảo mật thông qua khả năng tạo zero-knowledge proofs trực tiếp trong trình duyệt. Nó cũng cung cấp một nền tảng để các nhà phát triển tạo, triển khai, ký và chuyển các ứng dụng tập trung vào quyền riêng tư.
Tên token |
Aleo Token |
Token |
ALEO |
Blockchain |
Aleo |
Chuẩn token |
Đang cập nhật... |
Công dụng token |
Quản trị, tiện ích |
Hợp đồng |
Đang cập nhật... |
Tổng cung |
Đang cập nhật... |
Cung lưu hành |
Đang cập nhật... |
Token ALEO dự kiến được phân bổ như sau:
Vào thời điểm ban đầu:
Early Backers: 57%
Đội ngũ phát triển: 20%
Token bán công khai: 15%
Grants: 8%
Sau 5 năm hoạt động:
Early Backers: 33%
Đội ngũ phát triển: 11%
Token bán công khai: 55%
Grants: 1%
Lịch phân bổ Aleo token
Người dùng có thể sở hữu ALEO token bằng cách tham gia khai thác (mining) thông qua cơ chế Proof-of-Succinct Work (PoSW). Sẽ có 1 tỷ ALEO làm phần thưởng khai thác và được phân bổ như sau:
Từ năm thứ nhất đến năm thứ 3 người dùng sẽ nhận được 100 token ALEO cho mỗi khối khai thác thành công
Từ năm thứ 4 đến năm thứ 6 người dùng sẽ nhận được 50 token ALEO cho mỗi khối khai thác thành công
Từ năm thứ 7 đến năm thứ 9 người dùng sẽ nhận được 100 token ALEO cho mỗi khối khai thác thành công
Từ năm thứ 10 trở đi người dùng sẽ nhận được 12.5 token ALEO cho mỗi khối khai thác thành công
Thời gian phân bổ cho việc khai thác token
Ngoài ra, người dùng vẫn có thể sở hữu ALEO bằng việc vận hành, bảo mật mạng lưới hoặc tham gia các chương trình được tổ chức bởi đội ngũ phát triển của Aleo.
ALEO là token chính của nền tảng và được sử dụng trong các trường hợp sau:
Phí giao dịch của nền tảng.
Phần thưởng cho miners.
Sử dụng cho các hoạt động của Dapp trên blockchain Aleo.
Tích lũy ưu đãi tương tự với việc tích lũy AWS credit cho việc sử dụng dịch vụ đám mây (cloud service).
Hiện tại, token ALEO chưa được ra mắt chính thức mà chỉ có thể sở hữu thông qua hình thức khai thác (mining). Nhà đầu tư cần kiểm tra kỹ lưỡng trước những token ALEO giả mạo để tránh những rủi ro không đáng có.
Các bạn có thể lưu trữ ALEO token trên các loại ví sau: Leo Wallet, Avail, Puzzle Wallet, FoxWallet.
Lộ trình phát triển của Aleo
Aleo được thành lập vào năm 2019 từ những thành viên là kỹ sư phần mềm, nhà nghiên cứu chuyên sâu trong ngành crypto đến từ các công ty lớn như Google, Amazon, Facebook cũng như các trường đại học nổi tiếng như UC Berkeley, Johns Hopkins, NYU và Cornell. Những thành viên nổi bật trong đội ngũ bao gồm:
Howard Wu: Ông là nhà đồng sáng lập của Aleo và đã từng làm việc với vị trí kỹ sư phần mềm tại Google từ năm 2016 đến năm 2017. Hiện ông đang làm cố vấn blockchain tại đại học Berkeley và là đối tác quản lý tại Dekrypt Capital.
Alex Pruden: Ông hiện là CEO của Aleo và đã từng làm việc tại quỹ đầu tư a16z từ năm 2019 đến năm 2020, điều này đã gián tiếp thúc đẩy khoản đầu tư dẫn đầu vòng series A của a16z vào ALEO. Ngoài ra, Alex Pruden còn là một trong những diễn giả của ALEO tại các sự kiện.
Michael Beller: Ông là nhà đồng sáng lập của Aleo và có kinh nghiệm làm việc trong các công ty khởi nghiệp quản lý tài sản. Hiện tại, Michael đang đảm nhận vị trí Giám đốc tài chính tại Aleo.
Collin Chin: Ông tốt nghiệp Đại học Berkeley với Chuyên ngành khoa học máy tính và đã từng có kinh nghiệm làm việc cho công ty kiểm toán crypto. Ông là nhà đồng sáng lập Aleo và hiện đang chịu trách nhiệm phát triển ngôn ngữ lập trình Leo của nền tảng.
Đội ngũ phát triển
Dự án đã gọi vốn thành công trong hai vòng Series A và Series B với tổng số tiền 228 triệu USD từ các quỹ đầu tư hàng đầu trong thị trường tiền mã hoá như Andreessen Horowitz (a16z), Polychain Capital, Coinbase Ventures, SoftBank,...
Nhà đầu tư
Hiện tại, Aleo mới chỉ công bố hợp tác chính thức với một công ty phát triển trò chơi trên blockchain có tên Forte.
Đối tác
Aleo là một dự án tiềm năng khi áp dụng công nghệ Zero-Knowledge Proof (ZKP) để giải quyết những vấn đề liên quan đến bảo mật và riêng tư của blockchain. Dự án cũng nhận được sự chú ý từ cộng đồng crypto khi gọi vốn thành công 228 triệu USD từ những quỹ đầu tư hàng đầu trong thị trường crypto như a16z, Polychain Capital, Coinbase Ventures. Tuy nhiên, Aleo vẫn còn trong giai đoạn testnet và cần thời gian để xem xét tính hữu dụng mà dự án có thể mang lại.
Thông qua bài viết này chắc các bạn đã phần nào nắm được những thông tin cơ bản về dự án Aleo để tự đưa ra quyết định đầu tư cho riêng mình.
Lưu ý: Coincuatui không chịu trách nhiệm với bất kỳ quyết định đầu tư nào của các bạn. Chúc các bạn thành công và kiếm được thật nhiều lợi nhuận từ thị trường tiềm năng này.
Nguồn: Coin68